Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 25 20 21 49 90
21 23 17 16 44 77
- DASH Peristeri Athens - GS Lavrio

Số liệu đội bóng

33/64(51.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/65(41.5%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/26(30.8%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/17(88.2%)
43
Tranh bóng bật bảng
29
18
Kiến tạo
13
6
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Carberry T.
    Carberry T.
    16
    6/11
    2/2
  • Mouratos V.
    Mouratos V.
    20
    6/10
    6/6
Board
  • Zougris E.
    Zougris E.
    8
    6
    2
  • Vaughn R.
    Vaughn R.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Harris C.
    Harris C.
    6
    2
    20
  • Mouratos V.
    Mouratos V.
    6
    1
    29

DASH Peristeri Athens

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-9 2-6 4-4 7 5 3 0 12
20 5-8 2-3 1-2 1 6 3 +9 13
23 3-4 1-1 2-4 6 0 3 +3 9
20 3-10 0-6 1-1 4 0 1 +2 7
5 2-3 0-0 0-0 0 0 0 +2 4
25 6-7 0-0 0-2 8 0 3 +10 12
24 6-11 2-4 2-2 2 2 0 +14 16
19 2-5 0-2 2-2 6 1 2 +5 6
7 2-4 0-1 0-0 2 0 0 +2 4
6 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +6 0

GS Lavrio

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-10 2-5 6-6 2 6 3 -12 20
28 2-7 1-4 2-2 5 1 1 +1 7
20 4-11 1-2 3-4 5 0 1 -5 12
17 1-5 0-4 2-2 3 2 1 +4 4
27 6-8 0-0 2-2 3 0 4 +3 14
23 2-6 1-2 0-0 0 0 0 -7 5
21 2-8 2-6 0-1 0 4 2 -18 6
15 1-5 1-3 0-0 3 0 4 -16 3
9 2-2 0-0 0-0 3 0 2 -11 4
6 1-3 0-0 0-0 0 0 2 -4 2