Bảng xếp hạng
Club Central Jounieh
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 71 | 82.2 | -11.2 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 71.5 | 70 | 1.5 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 70.5 | 94.5 | -24 | 8 | 0% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 71 | 82.2 | -11.2 | 50% |
Mayrouba
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 81.4 | 89.4 | -8 | 9 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 82.3 | 88.7 | -6.4 | 8 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 80 | 90.5 | -10.5 | 6 | 50% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 81.4 | 89.4 | -8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
105
-
82
Al-Tadamoun
51
-
38
T
Lebanon FLB
Homenetmen
100
-
82
Club Central Jounieh
51
-
36
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
72
-
71
Champville
38
-
29
T
Lebanon FLB
Antonine
89
-
59
Club Central Jounieh
43
-
27
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
71
-
69
Hoops
31
-
39
T
Lebanon Cup
Club Central Jounieh
96
-
78
Antonine
47
-
43
T
Lebanon Cup
Club Central Jounieh
98
-
88
Antranik
52
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
83
-
100
Sagesse Al Hekmeh Be
50
-
53
B
Lebanon FLB
Mayrouba
76
-
95
Beirut Club
28
-
43
B
Lebanon FLB
Mayrouba
84
-
88
Antranik
41
-
46
B
Lebanon FLB
NSA
76
-
85
Mayrouba
41
-
42
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
105
-
75
Mayrouba
49
-
37
B
Lebanon FLB
Mayrouba
87
-
83
Al Tadamon Lebanon
37
-
48
T
Lebanon FLB
Mayrouba
91
-
110
Beirut Club
48
-
57
B
Lebanon FLB
Homenetmen
103
-
89
Mayrouba
61
-
50
B
Lebanon FLB
Mayrouba
80
-
86
Antranik
38
-
45
B
Lebanon FLB
Antonine
112
-
96
Mayrouba
49
-
47
B