Bảng xếp hạng

Bashkimi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 8 2 81.6 71.6 10 2 80%
Chủ 5 4 1 81.6 73.6 8 2 80%
Khách 5 4 1 81.6 69.6 12 2 80%
trận gần đây 10 8 2 81.6 71.6 10 80%
Golden Eagle Ylli
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 4 6 75.5 77.1 -1.6 6 40%
Chủ 5 2 3 73.8 72.4 1.4 7 40%
Khách 5 2 3 77.2 81.8 -4.6 4 40%
trận gần đây 10 4 6 75.5 77.1 -1.6 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Ylli
60 - 70
KB Bashkimi
24
-
33
T
Kos S
KB Bashkimi
69 - 72
Ylli
35
-
32
B
Kos S
Ylli
66 - 77
KB Bashkimi
25
-
36
T
Kos SC
Ylli
67 - 63
KB Bashkimi
27
-
35
B
Kos S
KB Bashkimi
75 - 86
Ylli
37
-
37
B
Kos S
Ylli
87 - 69
KB Bashkimi
41
-
32
B
Kos S
KB Bashkimi
70 - 81
Ylli
32
-
44
B
Kos S
Ylli
76 - 64
KB Bashkimi
36
-
33
B
Kos S
KB Bashkimi
73 - 81
Ylli
39
-
40
B
Kos S
KB Bashkimi
77 - 87
Ylli
38
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Bashkimi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Bora
79 - 88
KB Bashkimi
32
-
45
T
Liga Unike
Teuta Durres
73 - 44
KB Bashkimi
48
-
23
B
Kos S
KB Bashkimi
83 - 70
Kalaja
38
-
43
T
Liga Unike
KB Bashkimi
96 - 88
Teuta Durres
42
-
44
T
Kos S
Vellaznimi
61 - 67
KB Bashkimi
27
-
33
T
Liga Unike
KB Bashkimi
76 - 84
Beselidhja
40
-
44
B
Kos S
Trepca
93 - 88
KB Bashkimi
44
-
34
B
Kos S
KB Peja
72 - 87
KB Bashkimi
34
-
28
T
KOS CUP
Trepca
85 - 79
KB Bashkimi
42
-
41
B
Kos S
KB Bashkimi
71 - 77
KB Pristina
38
-
47
B
Golden Eagle Ylli
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Liga Unike
Vellaznimi
76 - 75
Ylli
39
-
41
B
Kos S
Ylli
72 - 64
KB Peja
42
-
36
T
Kos S
KB Pristina
62 - 85
Ylli
28
-
38
T
Liga Unike
Ylli
81 - 70
Vllaznia
34
-
38
T
Kos S
Ylli
82 - 74
Trepca
46
-
37
T
Liga Unike
SK Tirana
62 - 87
Ylli
31
-
54
T
Kos S
Ylli
67 - 73
Bora
40
-
42
B
Kos S
Ylli
91 - 69
Kalaja
52
-
34
T
Liga Unike
Vllaznia
67 - 83
Ylli
39
-
46
T
Kos S
Vellaznimi
92 - 70
Ylli
33
-
33
B