Bảng xếp hạng

Rubon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 5 7 76.1 79.2 -3.1 8 42%
Chủ 6 3 3 76.7 77.3 -0.6 7 50%
Khách 6 2 4 75.5 81 -5.5 7 33%
trận gần đây 10 4 6 77.8 79.3 -1.5 40%
Minsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 6 4 81.9 77.8 4.1 5 60%
Chủ 5 4 1 91.2 78.6 12.6 4 80%
Khách 5 2 3 72.6 77 -4.4 5 40%
trận gần đây 10 6 4 81.9 77.8 4.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Tsmoki Minsk
93 - 76
Rubon
52
-
37
B
BBL
Rubon
83 - 90
Tsmoki Minsk
37
-
50
B
BBL
Tsmoki Minsk
93 - 68
Rubon
48
-
27
B
BBL
Rubon
73 - 76
Tsmoki Minsk
46
-
34
B
BBL
Tsmoki Minsk
72 - 45
Rubon
41
-
22
B
BBL
Rubon
79 - 88
Tsmoki Minsk
41
-
36
B
BBL
Tsmoki Minsk
71 - 67
Rubon
35
-
31
B
BBL
Rubon
63 - 100
Tsmoki Minsk
32
-
45
B
BBL
Tsmoki Minsk
86 - 57
Rubon
49
-
34
B
BBL
Tsmoki Minsk
96 - 75
Rubon
55
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

Rubon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
90 - 92
Rubon
49
-
29
T
BBL
Rubon
72 - 80
Grodno
39
-
39
B
BBL
Impuls BGUIR
52 - 99
Rubon
29
-
44
T
BBL
Tsmoki Minsk
93 - 76
Rubon
52
-
37
B
BBL
Rubon
77 - 73
Borisfen-Kalas Mogil
33
-
28
T
BBL
Grodno
99 - 70
Rubon
49
-
39
B
BBL
Rubon
85 - 65
Impuls BGUIR
36
-
41
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
82 - 66
Rubon
43
-
38
B
BBL
Rubon
83 - 90
Tsmoki Minsk
37
-
50
B
BBL
Rubon
76 - 92
Grodno
41
-
41
B
Minsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Grodno
100 - 65
Tsmoki Minsk
59
-
42
B
BBL
Tsmoki Minsk
96 - 60
Impuls BGUIR
40
-
28
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
84 - 71
Tsmoki Minsk
43
-
32
B
BBL
Tsmoki Minsk
93 - 76
Rubon
52
-
37
T
BBL
Impuls BGUIR
58 - 78
Tsmoki Minsk
30
-
42
T
BBL
Tsmoki Minsk
78 - 82
Borisfen-Kalas Mogil
44
-
39
B
BBL
Tsmoki Minsk
103 - 101
Grodno
31
-
48
T
BBL
Rubon
83 - 90
Tsmoki Minsk
37
-
50
T
BBL
Tsmoki Minsk
89 - 66
Impuls BGUIR
45
-
44
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
81 - 68
Tsmoki Minsk
37
-
24
B