Bảng xếp hạng
Al-Tadamoun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 79 | 86 | -7 | 11 | 20% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 80 | 74 | 6 | 10 | 100% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 78.8 | 89 | -10.2 | 11 | 0% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 79 | 86 | -7 | 20% |
Hoops
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 6 | 77.2 | 81.8 | -4.6 | 13 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 77 | 82.7 | -5.7 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 77.3 | 81 | -3.7 | 13 | 0% |
trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 77.2 | 81.8 | -4.6 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
94
-
89
Al Tadamon Lebanon
49
-
50
B
Lebanon FLB
Beirut Club
93
-
65
Al Tadamon Lebanon
54
-
25
B
Lebanon FLB
Antranik
82
-
78
Al Tadamon Lebanon
45
-
35
B
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
80
-
74
NSA
29
-
39
B
Lebanon FLB
Mayrouba
87
-
83
Al Tadamon Lebanon
37
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Hoops
109
-
81
Homenetmen
53
-
37
T
Lebanon FLB
Champville
90
-
83
Hoops
45
-
37
B
Lebanon FLB
Hoops
84
-
86
貝魯特艾利雅德
52
-
43
B
Lebanon FLB
Hoops
68
-
77
Antonine
35
-
37
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
71
-
69
Hoops
31
-
39
B
Lebanon FLB
Hoops
79
-
85
Sagesse Al Hekmeh Be
45
-
42
B
Lebanon FLB
Beirut Club
82
-
80
Hoops
0
-
0
B
FC
Al Sharjah
60
-
69
Hoops
28
-
33
T
FC
Degla Al Jameaa
70
-
74
Hoops
34
-
44
T
Lebanon FLB
Hoops
66
-
77
Antonine
36
-
47
B