Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 30 21 29 43 93
25 16 20 20 41 81
- Kataja - Bisons Loimaa

Số liệu đội bóng

34/69(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/69(46.4%)
11/30(36.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
14/15(93.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
39
Tranh bóng bật bảng
34
23
Kiến tạo
22
8
Cướp bóng
7
7
Chắn bóng trên không
2
14
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jocelyn T.
    Jocelyn T.
    19
    7/13
    0/0
  • Wood J.
    Wood J.
    23
    9/16
    4/4
Board
  • Smith N.
    Smith N.
    7
    3
    4
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    7
    2
    35
  • Terrell C.
    Terrell C.
    8
    1
    26

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-8 0-0 4-4 3 7 1 +15 14
22 3-7 2-5 3-3 5 3 2 +5 11
15 0-4 0-3 0-0 0 1 4 -2 0
28 7-13 5-10 0-0 5 2 1 +14 19
25 7-10 0-0 3-4 7 2 2 +20 17
29 5-11 3-5 4-4 6 4 2 +16 17
18 2-6 1-5 0-0 0 4 2 +2 5
14 5-8 0-0 0-0 7 0 0 -8 10
10 0-2 0-2 0-0 3 0 0 -2 0

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 10-18 2-5 0-0 3 5 2 -10 22
29 2-11 1-7 3-3 1 1 2 -17 8
31 9-16 1-3 4-4 5 5 2 -18 23
31 4-10 2-4 1-2 3 2 4 -12 11
29 1-3 0-0 0-0 7 0 4 -5 2
26 4-9 1-4 0-0 4 8 2 -3 9
18 2-2 1-1 0-0 6 1 1 -1 5
3 0-0 0-0 1-2 0 0 1 +6 1