Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 21 33 24 44 101
6 22 19 17 28 64
- Helsinki Seagulls - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

40/78(51.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/71(35.2%)
15/37(40.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/32(18.8%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/14(57.1%)
47
Tranh bóng bật bảng
38
28
Kiến tạo
12
6
Cướp bóng
4
8
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
14
11
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/20(15.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/15(13.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/22(59.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hollis C.
    Hollis C.
    21
    9/14
    0/0
  • Heinonen J.
    Heinonen J.
    18
    6/16
    3/3
Board
  • Boone K.
    Boone K.
    8
    6
    2
  • Jokela T.
    Jokela T.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Kantonen H.
    Kantonen H.
    7
    0
    22
  • Francis B.
    Francis B.
    4
    4
    24

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 6-10 3-6 0-0 4 6 2 +21 15
21 4-11 2-9 2-2 2 2 2 +15 12
16 6-12 0-0 0-1 5 3 3 +15 12
26 9-14 3-4 0-0 5 2 2 +23 21
21 3-6 0-1 0-0 8 2 4 +21 6
22 0-4 0-3 0-0 7 7 1 +21 0
22 2-6 1-5 2-2 4 3 0 +20 7
18 5-6 4-5 0-0 1 1 2 +29 14
16 2-4 0-1 2-2 4 1 0 +20 6
5 2-4 2-3 0-0 3 1 2 +2 6
2 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -1 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-7 1-5 0-0 2 2 1 -19 5
26 5-10 0-1 0-0 5 3 2 -26 10
26 1-4 0-0 2-4 12 2 3 -24 4
24 3-5 0-0 0-0 6 1 3 -26 6
23 6-16 3-11 3-3 2 0 1 -19 18
24 5-18 1-8 3-5 0 4 2 -14 16
18 1-4 0-1 0-2 2 0 1 -30 2
18 1-7 1-6 0-0 5 0 1 -23 3
6 0-0 0-0 0-0 2 0 0 -4 0