Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 32 31 19 57 107
26 14 20 18 40 78
- Karhu Basket - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

40/74(54.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/55(49.1%)
15/38(39.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/24(41.7%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/21(66.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
27
26
Kiến tạo
21
11
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
17
5
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/24(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/9(66.7%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
5
7
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Millner S.
    Millner S.
    23
    7/10
    5/6
  • Pwono H.
    Pwono H.
    22
    7/13
    5/6
Board
  • Pollard N.
    Pollard N.
    9
    5
    4
  • Giles J.
    Giles J.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Jackson Q.
    Jackson Q.
    12
    0
    22
  • Sakota L.
    Sakota L.
    7
    1
    24

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 7-11 2-5 2-2 4 7 3 +33 18
21 3-7 0-3 1-2 2 1 2 +23 7
29 7-10 4-7 5-6 4 1 2 +28 23
27 10-12 0-0 2-4 9 4 2 +29 22
22 2-8 1-4 0-0 6 12 1 +17 5
22 2-8 1-4 2-2 3 0 2 +1 7
20 5-9 4-8 0-0 1 0 2 +9 14
16 2-4 2-4 0-2 3 1 3 -4 6
14 2-5 1-3 0-0 4 0 0 +9 5

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-11 0-2 1-1 2 7 4 -22 11
32 2-6 1-4 2-2 6 2 1 -17 7
31 3-7 2-5 2-2 1 3 4 -29 10
27 3-5 1-2 3-4 2 3 2 -32 10
28 7-13 3-3 5-6 6 2 1 -18 22
24 4-7 2-5 0-0 2 2 1 -18 10
13 1-2 0-0 1-4 2 2 1 -6 3
7 1-2 1-2 0-0 1 0 2 +2 3
6 1-2 0-1 0-2 1 0 0 -2 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0