Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 17 18 31 43 92
21 15 19 36 36 91
- Salon Vilpas - UU-Korihait

Số liệu đội bóng

33/67(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/63(49.2%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/28(67.9%)
42
Tranh bóng bật bảng
29
16
Kiến tạo
16
6
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
23
12
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/13(69.2%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    20
    6/17
    8/9
  • Person W.
    Person W.
    18
    6/10
    5/6
Board
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    10
    9
    1
  • Jackson J.
    Jackson J.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Adamu A.
    Adamu A.
    6
    1
    24
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    7
    2
    32

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-17 0-4 8-9 10 4 2 +1 20
27 5-6 4-4 2-2 5 2 2 -4 16
24 5-10 1-4 2-2 3 6 3 -9 13
26 8-14 1-3 1-2 7 1 2 -5 18
18 0-1 0-1 0-0 1 0 3 +6 0
20 2-2 0-0 0-2 3 0 3 -4 4
18 1-3 1-2 1-2 2 1 2 +11 4
17 6-12 2-7 2-2 3 2 3 +2 16
13 0-2 0-0 1-2 4 0 1 +7 1

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-12 2-5 4-5 4 7 3 +5 16
31 6-10 1-4 5-6 2 0 4 -7 18
32 5-11 2-7 1-1 8 4 3 -3 13
27 3-6 1-2 3-3 1 0 4 -3 10
25 6-9 0-0 1-7 6 2 3 +4 13
23 5-11 4-7 2-2 5 2 4 +5 16
15 0-2 0-2 0-0 0 0 1 -4 0
12 1-2 0-0 3-4 1 1 1 -2 5