Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 16 18 12 46 76
16 23 26 29 39 94
- Bisons Loimaa - Kataja

Số liệu đội bóng

27/62(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/67(50.7%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/32(34.4%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/24(62.5%)
31
Tranh bóng bật bảng
42
15
Kiến tạo
25
5
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
24
12
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/9(66.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/15(53.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wood J.
    Wood J.
    24
    9/15
    6/6
  • Curry K.
    Curry K.
    26
    7/13
    11/14
Board
  • Wood J.
    Wood J.
    8
    6
    2
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Terrell C.
    Terrell C.
    5
    4
    25
  • Curry K.
    Curry K.
    7
    2
    33

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-13 2-9 2-3 0 3 0 -19 10
25 1-4 0-1 1-2 5 5 4 -4 3
35 9-15 0-1 6-6 8 4 2 -17 24
30 3-10 2-6 4-5 4 1 4 -15 12
25 3-7 0-0 0-2 2 1 3 -22 6
22 5-12 2-8 0-0 4 1 2 -22 12
18 3-3 1-1 2-2 7 0 2 +3 9
4 0-0 0-0 0-0 0 0 4 +6 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-13 1-4 11-14 5 7 1 +12 26
25 3-7 2-6 0-0 3 5 3 +9 8
8 0-2 0-2 0-0 0 1 3 -10 0
18 3-7 1-4 0-2 4 0 3 -2 7
12 1-3 0-0 0-0 6 0 4 -3 2
31 9-15 3-8 0-0 9 6 1 +31 21
24 3-4 3-4 0-0 1 2 2 +27 9
23 6-11 0-1 4-8 8 1 2 +14 16
19 2-5 1-3 0-0 2 3 5 +11 5
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0