Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 17 15 25 36 76
11 19 20 23 30 73
- UU-Korihait - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

27/63(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/69(39.1%)
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
40
Tranh bóng bật bảng
41
15
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
21
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Person W.
    Person W.
    16
    6/13
    3/3
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    19
    7/15
    3/3
Board
  • Aalto M.
    Aalto M.
    9
    6
    3
  • Adler S.
    Adler S.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    8
    2
    28
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    4
    4
    35

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-13 1-2 3-3 3 2 1 +9 16
28 2-9 1-4 2-4 7 8 2 +16 7
34 4-5 1-1 2-2 5 1 3 +5 11
34 6-13 1-4 2-4 5 3 3 +8 15
26 5-11 1-2 5-6 9 0 4 +18 16
22 2-6 0-4 2-2 0 0 0 -22 6
11 1-1 1-1 0-0 2 0 2 -13 3
9 1-5 0-4 0-0 3 1 0 -7 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-15 2-7 3-3 5 4 2 0 19
27 3-13 1-4 1-2 4 4 1 -13 8
18 3-7 1-4 0-0 2 2 4 -6 7
26 5-7 0-0 2-2 5 0 4 -6 12
21 5-10 0-1 0-0 1 0 3 -1 10
23 1-8 1-4 3-4 7 3 2 +9 6
18 1-1 0-0 1-2 2 4 2 -4 3
15 2-6 1-1 3-3 5 0 0 +4 8
12 0-2 0-0 0-0 3 1 3 +2 0