Bảng xếp hạng
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 7 | 81.1 | 80.5 | 0.6 | 3 | 53% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 82.6 | 81 | 1.6 | 1 | 62% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 79.3 | 80 | -0.7 | 3 | 43% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 78.7 | 79.3 | -0.6 | 50% |
Taiwan Beer
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 6 | 81.4 | 80 | 1.4 | 1 | 60% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 81.7 | 83.6 | -1.9 | 2 | 43% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 81.1 | 76.9 | 4.2 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 81.6 | 81 | 0.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Taiwan Beer
84
-
75
Changhua BLL
47
-
35
B
SBL
Taiwan Beer
77
-
82
Changhua BLL
48
-
34
T
SBL
Changhua BLL
80
-
73
Taiwan Beer
46
-
36
T
SBL
Taiwan Beer
88
-
84
Changhua BLL
41
-
41
B
SBL
Changhua BLL
92
-
88
Taiwan Beer
50
-
47
T
SBL
Changhua BLL
69
-
77
Taiwan Beer
33
-
45
B
FC
Taiwan Beer
83
-
92
Changhua BLL
45
-
55
T
SBL
Taiwan Beer
69
-
80
Changhua BLL
44
-
42
T
SBL
Taiwan Beer
90
-
85
Changhua BLL
50
-
44
B
SBL
Taiwan Beer
85
-
80
Changhua BLL
52
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
78
-
68
Yulon Dinosaurs
41
-
36
T
SBL
Changhua BLL
82
-
95
Bank of Taiwan
40
-
62
B
SBL
Taiwan Beer
84
-
75
Changhua BLL
47
-
35
B
SBL
Taiwan Beer
77
-
82
Changhua BLL
48
-
34
T
SBL
Changhua BLL
67
-
76
Yulon Dinosaurs
43
-
41
B
SBL
Bank of Taiwan
76
-
87
Changhua BLL
41
-
37
T
SBL
Changhua BLL
80
-
73
Taiwan Beer
46
-
36
T
SBL
Yulon Dinosaurs
79
-
66
Changhua BLL
40
-
32
B
SBL
Changhua BLL
65
-
76
Bank of Taiwan
37
-
37
B
SBL
Changhua BLL
105
-
89
Yulon Dinosaurs
47
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Taiwan Beer
80
-
82
Bank of Taiwan
46
-
42
B
SBL
Yulon Dinosaurs
84
-
88
Taiwan Beer
41
-
35
T
SBL
Taiwan Beer
84
-
75
Changhua BLL
47
-
35
T
SBL
Taiwan Beer
77
-
82
Changhua BLL
48
-
34
B
SBL
Taiwan Beer
84
-
83
Bank of Taiwan
42
-
40
T
SBL
Yulon Dinosaurs
81
-
96
Taiwan Beer
42
-
49
T
SBL
Changhua BLL
80
-
73
Taiwan Beer
46
-
36
B
SBL
Bank of Taiwan
75
-
81
Taiwan Beer
40
-
42
T
SBL
Taiwan Beer
80
-
96
Yulon Dinosaurs
44
-
40
B
SBL
Bank of Taiwan
72
-
73
Taiwan Beer
29
-
40
T