Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
26 | 27 | 24 | 25 | 0 | 53 | 102 |
![]() |
18 | 19 | 31 | 22 | 0 | 37 | 90 |
- Santurce Crabbers
- Mets de Guaynabo
Số liệu đội bóng
40/66(60.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/71(43.7%)
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/26(42.3%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
40
Tranh bóng bật bảng
32
23
Kiến tạo
19
4
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
22
15
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/9(77.8%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0