Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 29 27 28 50 105
20 21 19 20 41 80
- Helsinki Seagulls - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

40/69(58.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/67(46.3%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/25(36.0%)
17/25(68.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
35
Tranh bóng bật bảng
35
29
Kiến tạo
13
9
Cướp bóng
1
5
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
17
4
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
11
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/5(20.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Olison T.
    Olison T.
    25
    8/10
    6/8
  • Hart H.
    Hart H.
    21
    8/8
    3/4
Board
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    5
    4
    1
  • Jokela T.
    Jokela T.
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • Olison T.
    Olison T.
    8
    0
    27
  • Francis B.
    Francis B.
    4
    4
    26

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 1-6 0-5 0-0 3 6 2 +11 2
27 8-10 3-3 6-8 3 8 2 +17 25
25 9-12 0-0 0-2 5 6 3 +16 18
25 7-13 0-4 3-3 5 2 3 +12 17
22 6-9 0-0 1-3 4 1 4 +19 14
23 4-8 1-4 2-2 3 1 0 +12 11
20 3-5 3-5 2-3 1 0 2 +17 11
16 0-3 0-1 2-2 4 4 0 +14 2
8 2-3 1-2 0-0 3 0 1 +3 5
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +4 0

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-9 0-2 0-2 7 1 3 -26 10
30 1-5 0-1 3-5 4 1 2 -19 5
25 2-6 0-0 0-0 9 3 4 -19 4
24 4-6 1-2 1-1 2 1 3 -12 10
22 3-10 3-7 0-0 1 1 2 -11 9
27 8-8 2-2 3-4 6 2 1 -16 21
26 8-23 3-11 2-2 1 4 2 -15 21
11 0-0 0-0 0-0 2 0 0 -7 0