Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 23 17 26 44 87
26 20 15 20 46 81
- Karhu Basket - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

31/73(42.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/51(56.9%)
13/33(39.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/22(40.9%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/15(93.3%)
36
Tranh bóng bật bảng
29
18
Kiến tạo
13
12
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
18
12
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/13(15.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/6(33.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ensminger Z.
    Ensminger Z.
    22
    6/8
    7/9
  • Sakota L.
    Sakota L.
    22
    9/13
    2/2
Board
  • Pollard N.
    Pollard N.
    10
    5
    5
  • Rusbatch E.
    Rusbatch E.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Ensminger Z.
    Ensminger Z.
    7
    2
    29
  • Giles J.
    Giles J.
    5
    3
    40

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-12 2-6 2-5 3 3 2 +8 16
29 6-8 3-4 7-9 5 7 2 +3 22
22 4-10 2-4 1-2 4 1 4 +7 11
29 4-13 2-6 0-0 7 1 0 +7 10
27 3-8 0-0 2-2 10 4 3 +9 8
19 2-10 0-4 0-0 1 1 1 +1 4
16 3-7 3-7 0-0 1 0 0 -4 9
10 1-2 0-1 0-0 1 1 2 +3 2
10 1-1 0-0 0-0 2 0 2 -5 2
4 1-2 1-1 0-0 0 0 1 +1 3

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-13 2-3 2-2 4 2 1 -8 22
31 4-8 3-6 0-0 6 0 4 -5 11
40 7-11 2-6 6-6 4 5 2 -6 22
32 3-6 1-2 1-2 3 3 5 -10 8
36 4-8 0-2 3-3 3 2 2 -2 11
19 2-5 1-3 2-2 4 1 3 +8 7
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -4 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0