Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 24 27 23 37 87
21 17 18 28 38 84
- Salon Vilpas - UU-Korihait

Số liệu đội bóng

33/69(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/66(45.5%)
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/24(41.7%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
30
Tranh bóng bật bảng
45
22
Kiến tạo
19
15
Cướp bóng
7
6
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
15
14
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
5
6
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adamu A.
    Adamu A.
    22
    9/18
    2/2
  • Mangum D.
    Mangum D.
    18
    5/8
    7/9
Board
  • Vaara M.
    Vaara M.
    6
    4
    2
  • Mangum D.
    Mangum D.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    8
    4
    32
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    5
    4
    30

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-14 3-6 0-0 5 8 1 +3 17
30 9-18 2-5 2-2 2 3 2 -6 22
21 2-3 1-2 0-0 4 0 3 +4 5
23 4-10 1-2 0-2 2 0 4 -1 9
14 2-4 0-0 6-6 6 1 3 0 10
24 0-2 0-0 0-0 5 1 3 +3 0
22 6-11 5-9 1-2 2 5 1 +6 18
15 1-5 0-3 0-0 0 4 4 +4 2
14 2-2 0-0 0-0 1 0 0 +2 4

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-11 1-5 2-2 5 1 1 +9 11
30 6-11 4-6 0-0 5 5 3 0 16
38 5-15 1-5 4-6 5 4 4 +2 15
36 5-8 1-2 7-9 8 4 1 +5 18
22 6-10 2-2 0-0 7 2 3 +5 14
22 3-9 1-4 0-0 6 3 1 -11 7
10 1-2 0-0 0-0 2 0 2 -15 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -9 0
2 0-0 0-0 1-2 3 0 0 -1 1