Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 36 27 22 60 109
15 11 23 20 26 69
- Kataja - Bisons Loimaa

Số liệu đội bóng

40/71(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/71(36.6%)
18/34(52.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/22(22.7%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/17(70.6%)
46
Tranh bóng bật bảng
34
30
Kiến tạo
20
4
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
16
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    29
    10/12
    4/6
  • Alanen A.
    Alanen A.
    18
    8/13
    0/0
Board
  • Lindberg S.
    Lindberg S.
    9
    8
    1
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    7
    2
    22
  • Wood J.
    Wood J.
    5
    1
    26

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 10-12 5-6 4-6 4 6 1 +41 29
24 4-10 3-6 0-0 3 2 2 +32 11
23 3-7 2-4 3-3 9 1 0 +33 11
25 6-9 4-6 0-0 5 3 2 +20 16
23 7-12 0-1 3-4 9 2 2 +41 17
22 5-7 3-5 0-0 2 7 3 +16 13
18 0-2 0-2 0-0 5 6 4 +12 0
15 1-4 0-2 0-0 1 2 1 0 2
8 1-3 0-0 1-2 2 0 5 -1 3
6 1-3 1-2 0-0 0 1 0 +6 3
3 1-1 0-0 0-0 4 0 1 0 2
3 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 0-11 0-7 6-6 1 1 1 -31 6
22 0-6 0-3 0-0 1 3 4 -38 0
28 4-9 0-1 1-2 8 0 0 -35 9
26 3-11 0-1 2-4 3 5 2 -34 8
24 8-13 2-2 0-0 6 5 2 -23 18
26 5-10 3-5 0-0 4 2 3 -17 13
20 2-2 0-0 3-4 4 0 2 -7 7
12 2-4 0-2 0-0 2 1 0 -11 4
8 0-3 0-1 0-0 1 1 0 0 0
5 2-2 0-0 0-1 1 1 2 -4 4