Bảng xếp hạng
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 26 | 0 | 81 | 64.1 | 16.9 | 1 | 100% |
Chủ | 12 | 12 | 0 | 79.7 | 62.1 | 17.6 | 1 | 100% |
Khách | 14 | 14 | 0 | 82.2 | 65.8 | 16.4 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 81.8 | 68.5 | 13.3 | 100% |
Kyiv Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 19 | 8 | 75.4 | 70.8 | 4.6 | 2 | 70% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 75.2 | 71 | 4.2 | 2 | 67% |
Khách | 12 | 9 | 3 | 75.6 | 70.6 | 5 | 2 | 75% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 71.4 | 72.9 | -1.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
73
-
76
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
Kyiv Basket
63
-
72
BC Dnipro
31
-
41
T
UBSL
BC Dnipro
75
-
71
Kyiv Basket
41
-
45
T
UBSL
Kyiv Basket
72
-
75
BC Dnipro
40
-
36
T
UBSL
BC Dnipro
76
-
66
Kyiv Basket
40
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
73
-
91
BC Dnipro
31
-
49
T
UBSL
Kyiv Basket
65
-
81
BC Dnipro
34
-
37
T
UBSL
BC Dnipro
80
-
86
Kyiv Basket
49
-
45
B
UBSL
BC Dnipro
20
-
14
Kyiv Basket
20
-
14
T
UBSL
Kyiv Basket
68
-
87
BC Dnipro
38
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
90
-
88
Hoverla
37
-
43
T
UBSL
Hoverla
71
-
85
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
63
-
86
BC Dnipro
33
-
42
T
UBSL
KryvbasBasket
57
-
79
BC Dnipro
30
-
34
T
UBSL
BK Zaporozhye
69
-
84
BC Dnipro
30
-
44
T
UBSL
BC Dnipro
72
-
63
KryvbasBasket
33
-
30
T
UBSL
Rivne
65
-
78
BC Dnipro
29
-
45
T
UBSL
Stariy Lutsk
69
-
86
BC Dnipro
35
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
73
-
76
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
67
Rivne
44
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
86
-
96
Kyiv Basket
39
-
48
T
UBSL
Rivne
79
-
69
Kyiv Basket
30
-
38
B
UBSL
Stariy Lutsk
62
-
71
Kyiv Basket
29
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
61
-
56
KryvbasBasket
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
69
-
88
Cherkaski Mavpy
35
-
42
B
UBSL
Kyiv Basket
73
-
76
BC Dnipro
32
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
68
-
79
Kyiv Basket
34
-
46
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
70
-
71
Kyiv Basket
39
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
62
-
72
BK Zaporozhye
26
-
33
B
UBSL
Kyiv Basket
63
-
72
BC Dnipro
31
-
41
B