Bảng xếp hạng
Cherkaski Mavpy
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 14 | 13 | 73.7 | 73.5 | 0.2 | 4 | 52% |
Chủ | 13 | 7 | 6 | 73.2 | 72.7 | 0.5 | 4 | 54% |
Khách | 14 | 7 | 7 | 74.3 | 74.2 | 0.1 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 73.5 | 73.7 | -0.2 | 50% |
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 15 | 12 | 72.9 | 72.5 | 0.4 | 3 | 56% |
Chủ | 14 | 7 | 7 | 70.6 | 69.9 | 0.7 | 3 | 50% |
Khách | 13 | 8 | 5 | 75.2 | 75.3 | -0.1 | 3 | 62% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 79.7 | 76.4 | 3.3 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
78
-
79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
69
-
65
Rivne
30
-
39
T
UBSL
Rivne
68
-
72
Cherkaski Mavpy
39
-
38
T
UBSL
Rivne
94
-
89
Cherkaski Mavpy
38
-
48
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
86
-
94
Rivne
38
-
42
B
UBSL
Rivne
71
-
82
Cherkaski Mavpy
37
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
78
-
68
Stariy Lutsk
31
-
35
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
78
-
69
Hoverla
47
-
37
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
63
-
86
BC Dnipro
33
-
42
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
83
BK Zaporozhye
28
-
40
B
UBSL
Hoverla
70
-
88
Cherkaski Mavpy
31
-
45
T
UBSL
Kyiv Basket
69
-
88
Cherkaski Mavpy
35
-
42
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
70
-
71
Kyiv Basket
39
-
32
B
UBSL
Rivne
78
-
79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
T
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
83
-
87
Rivne
49
-
44
T
UBSL
Rivne
79
-
69
Kyiv Basket
30
-
38
T
UBSL
Rivne
93
-
80
Hoverla
44
-
35
T
UBSL
Stariy Lutsk
84
-
97
Rivne
42
-
47
T
UBSL
Rivne
86
-
67
BK Zaporozhye
43
-
29
T
UBSL
Rivne
65
-
78
BC Dnipro
29
-
45
B
UBSL
BK Zaporozhye
76
-
81
Rivne
51
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
67
Rivne
44
-
31
B
UBSL
Rivne
78
-
79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
B
UBSL
Rivne
64
-
66
KryvbasBasket
40
-
29
B