Bảng xếp hạng

BK Zaporozhye
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 10 17 70.4 74.4 -4 6 37%
Chủ 13 3 10 71.5 76.4 -4.9 6 23%
Khách 14 7 7 69.4 72.5 -3.1 6 50%
trận gần đây 10 4 6 74.8 77.9 -3.1 40%
Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 5 22 68.7 77.1 -8.4 8 19%
Chủ 14 3 11 67.8 74.5 -6.7 7 21%
Khách 13 2 11 69.7 79.9 -10.2 8 15%
trận gần đây 10 3 7 73.1 79 -5.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
53 - 61
BK Zaporozhye
19
-
33
T
UBSL
BK Zaporozhye
73 - 60
Hoverla
37
-
31
T
UBSL
Hoverla
58 - 67
BK Zaporozhye
31
-
31
T
UBSL
Hoverla
55 - 68
BK Zaporozhye
26
-
35
T
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 73
Hoverla
37
-
43
T
UBSL
Hoverla
59 - 76
BK Zaporozhye
29
-
41
T
UBSL
BK Zaporozhye
53 - 72
Hoverla
18
-
40
B
UBSL
BK Zaporozhye
59 - 74
Hoverla
23
-
38
B
UBSL
Hoverla
75 - 60
BK Zaporozhye
34
-
27
B
UBSL
BK Zaporozhye
55 - 83
Hoverla
31
-
51
B

Tỷ số quá khứ   

BK Zaporozhye
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
86 - 96
Kyiv Basket
39
-
48
B
UBSL
KryvbasBasket
78 - 66
BK Zaporozhye
36
-
32
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 83
BK Zaporozhye
28
-
40
T
UBSL
BK Zaporozhye
69 - 84
BC Dnipro
30
-
44
B
UBSL
Rivne
86 - 67
BK Zaporozhye
43
-
29
B
UBSL
Stariy Lutsk
85 - 87
BK Zaporozhye
41
-
43
T
UBSL
BK Zaporozhye
76 - 81
Rivne
51
-
46
B
UBSL
BK Zaporozhye
81 - 82
Stariy Lutsk
32
-
34
B
UBSL
Kyiv Basket
62 - 72
BK Zaporozhye
26
-
33
T
UBSL
Hoverla
53 - 61
BK Zaporozhye
19
-
33
T
Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
90 - 88
Hoverla
37
-
43
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
78 - 69
Hoverla
47
-
37
B
UBSL
KryvbasBasket
88 - 92
Hoverla
43
-
45
T
UBSL
Hoverla
71 - 85
BC Dnipro
32
-
38
B
UBSL
Stariy Lutsk
64 - 66
Hoverla
31
-
31
T
UBSL
Rivne
93 - 80
Hoverla
44
-
35
B
UBSL
Hoverla
70 - 88
Cherkaski Mavpy
31
-
45
B
UBSL
Hoverla
77 - 68
KryvbasBasket
39
-
34
T
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
B
UBSL
Hoverla
53 - 61
BK Zaporozhye
19
-
33
B