Bảng xếp hạng
KryvbasBasket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 11 | 16 | 70.6 | 74.6 | -4 | 5 | 41% |
Chủ | 13 | 4 | 9 | 74.2 | 80.5 | -6.3 | 5 | 31% |
Khách | 14 | 7 | 7 | 67.3 | 69.1 | -1.8 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 69.3 | 74 | -4.7 | 30% |
Stariy Lutsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 19 | 69.9 | 75.2 | -5.3 | 7 | 27% |
Chủ | 13 | 2 | 11 | 68.8 | 77.1 | -8.3 | 8 | 15% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 70.9 | 73.4 | -2.5 | 7 | 38% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 71.4 | 77 | -5.6 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
66
KryvbasBasket
31
-
37
T
UBSL
KryvbasBasket
65
-
85
Stariy Lutsk
28
-
40
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
79
KryvbasBasket
36
-
36
T
UBSL
Stariy Lutsk
85
-
66
KryvbasBasket
50
-
24
B
UBSL
KryvbasBasket
71
-
70
Stariy Lutsk
38
-
40
T
UBSL
Stariy Lutsk
72
-
56
KryvbasBasket
47
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
83
-
87
Rivne
49
-
44
B
UBSL
KryvbasBasket
88
-
92
Hoverla
43
-
45
B
UBSL
KryvbasBasket
78
-
66
BK Zaporozhye
36
-
32
T
UBSL
KryvbasBasket
57
-
79
BC Dnipro
30
-
34
B
UBSL
BC Dnipro
72
-
63
KryvbasBasket
33
-
30
B
UBSL
Kyiv Basket
61
-
56
KryvbasBasket
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
77
-
68
KryvbasBasket
39
-
34
B
UBSL
KryvbasBasket
68
-
79
Kyiv Basket
34
-
46
B
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
66
KryvbasBasket
31
-
37
T
UBSL
Rivne
64
-
66
KryvbasBasket
40
-
29
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
78
-
68
Stariy Lutsk
31
-
35
B
UBSL
Stariy Lutsk
64
-
66
Hoverla
31
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
62
-
71
Kyiv Basket
29
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
84
-
97
Rivne
42
-
47
B
UBSL
Stariy Lutsk
85
-
87
BK Zaporozhye
41
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
69
-
86
BC Dnipro
35
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
81
-
82
Stariy Lutsk
32
-
34
T
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
66
KryvbasBasket
31
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
T
UBSL
Hoverla
79
-
74
Stariy Lutsk
40
-
41
B