Bảng xếp hạng

BC Dnipro
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 25 0 80.7 63.1 17.6 1 100%
Chủ 11 11 0 78.7 59.7 19 1 100%
Khách 14 14 0 82.2 65.8 16.4 1 100%
trận gần đây 10 10 0 80.3 66.2 14.1 100%
Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 5 21 68 76.6 -8.6 8 19%
Chủ 14 3 11 67.8 74.5 -6.7 7 21%
Khách 12 2 10 68.2 79.1 -10.9 8 17%
trận gần đây 10 4 6 72.2 77.4 -5.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
71 - 85
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
T
UBSL
BC Dnipro
84 - 51
Hoverla
49
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
82 - 53
Hoverla
45
-
23
T
UBSL
Hoverla
52 - 70
BC Dnipro
28
-
35
T
UBSL
BC Dnipro
104 - 58
Hoverla
56
-
33
T
FC
Hoverla
73 - 70
BC Dnipro
42
-
42
B
UBSL
BC Dnipro
81 - 52
Hoverla
35
-
24
T
UBSL
Hoverla
52 - 77
BC Dnipro
26
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
78 - 67
Hoverla
38
-
30
T

Tỷ số quá khứ   

BC Dnipro
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
71 - 85
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
63 - 86
BC Dnipro
33
-
42
T
UBSL
KryvbasBasket
57 - 79
BC Dnipro
30
-
34
T
UBSL
BK Zaporozhye
69 - 84
BC Dnipro
30
-
44
T
UBSL
BC Dnipro
72 - 63
KryvbasBasket
33
-
30
T
UBSL
Rivne
65 - 78
BC Dnipro
29
-
45
T
UBSL
Stariy Lutsk
69 - 86
BC Dnipro
35
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
73 - 76
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82 - 67
Rivne
44
-
31
T
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
T
Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
78 - 69
Hoverla
47
-
37
B
UBSL
KryvbasBasket
88 - 92
Hoverla
43
-
45
T
UBSL
Hoverla
71 - 85
BC Dnipro
32
-
38
B
UBSL
Stariy Lutsk
64 - 66
Hoverla
31
-
31
T
UBSL
Rivne
93 - 80
Hoverla
44
-
35
B
UBSL
Hoverla
70 - 88
Cherkaski Mavpy
31
-
45
B
UBSL
Hoverla
77 - 68
KryvbasBasket
39
-
34
T
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
B
UBSL
Hoverla
53 - 61
BK Zaporozhye
19
-
33
B
UBSL
Hoverla
79 - 74
Stariy Lutsk
40
-
41
T