Bảng xếp hạng

BK Zaporozhye
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 10 16 69.8 73.5 -3.7 6 38%
Chủ 12 3 9 70.3 74.8 -4.5 6 25%
Khách 14 7 7 69.4 72.5 -3.1 6 50%
trận gần đây 10 4 6 72.2 76.3 -4.1 40%
Kyiv Basket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 18 8 74.6 70.2 4.4 2 69%
Chủ 15 10 5 75.2 71 4.2 2 67%
Khách 11 8 3 73.7 69.2 4.5 2 73%
trận gần đây 10 5 5 71.7 71.6 0.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
62 - 72
BK Zaporozhye
26
-
33
T
UBSL
BK Zaporozhye
75 - 69
Kyiv Basket
41
-
46
T
UBSL
Kyiv Basket
72 - 71
BK Zaporozhye
37
-
35
B
UBSL
Kyiv Basket
77 - 65
BK Zaporozhye
37
-
38
B
UBSL
BK Zaporozhye
78 - 73
Kyiv Basket
39
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
63 - 60
BK Zaporozhye
31
-
34
B
UBSL
BK Zaporozhye
58 - 83
Kyiv Basket
35
-
33
B
UBSL
Kyiv Basket
89 - 44
BK Zaporozhye
53
-
21
B
UBSL
BK Zaporozhye
59 - 91
Kyiv Basket
28
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
88 - 65
BK Zaporozhye
50
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

BK Zaporozhye
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
78 - 66
BK Zaporozhye
36
-
32
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 83
BK Zaporozhye
28
-
40
T
UBSL
BK Zaporozhye
69 - 84
BC Dnipro
30
-
44
B
UBSL
Rivne
86 - 67
BK Zaporozhye
43
-
29
B
UBSL
Stariy Lutsk
85 - 87
BK Zaporozhye
41
-
43
T
UBSL
BK Zaporozhye
76 - 81
Rivne
51
-
46
B
UBSL
BK Zaporozhye
81 - 82
Stariy Lutsk
32
-
34
B
UBSL
Kyiv Basket
62 - 72
BK Zaporozhye
26
-
33
T
UBSL
Hoverla
53 - 61
BK Zaporozhye
19
-
33
T
UBSL
BK Zaporozhye
60 - 80
BC Dnipro
28
-
43
B
Kyiv Basket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
79 - 69
Kyiv Basket
30
-
38
B
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 71
Kyiv Basket
29
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
61 - 56
KryvbasBasket
28
-
33
T
UBSL
Kyiv Basket
69 - 88
Cherkaski Mavpy
35
-
42
B
UBSL
Kyiv Basket
73 - 76
BC Dnipro
32
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
68 - 79
Kyiv Basket
34
-
46
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
70 - 71
Kyiv Basket
39
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
62 - 72
BK Zaporozhye
26
-
33
B
UBSL
Kyiv Basket
63 - 72
BC Dnipro
31
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
99 - 73
Rivne
46
-
37
T