Bảng xếp hạng

KryvbasBasket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 11 15 70.1 74.2 -4.1 5 42%
Chủ 12 4 8 73.4 80 -6.6 5 33%
Khách 14 7 7 67.3 69.1 -1.8 5 50%
trận gần đây 10 3 7 67.8 74.7 -6.9 30%
Rivne
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 14 12 72.3 72.1 0.2 3 54%
Chủ 14 7 7 70.6 69.9 0.7 3 50%
Khách 12 7 5 74.2 74.7 -0.5 3 58%
trận gần đây 10 5 5 78.3 78 0.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
64 - 66
KryvbasBasket
40
-
29
T
UBSL
KryvbasBasket
86 - 84
Rivne
36
-
46
T
UBSL
Rivne
69 - 60
KryvbasBasket
38
-
16
B
UBSL
KryvbasBasket
76 - 78
Rivne
41
-
34
B
UBSL
Rivne
85 - 78
KryvbasBasket
34
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
62 - 78
Rivne
33
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

KryvbasBasket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
88 - 92
Hoverla
43
-
45
B
UBSL
KryvbasBasket
78 - 66
BK Zaporozhye
36
-
32
T
UBSL
KryvbasBasket
57 - 79
BC Dnipro
30
-
34
B
UBSL
BC Dnipro
72 - 63
KryvbasBasket
33
-
30
B
UBSL
Kyiv Basket
61 - 56
KryvbasBasket
28
-
33
B
UBSL
Hoverla
77 - 68
KryvbasBasket
39
-
34
B
UBSL
KryvbasBasket
68 - 79
Kyiv Basket
34
-
46
B
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 66
KryvbasBasket
31
-
37
T
UBSL
Rivne
64 - 66
KryvbasBasket
40
-
29
T
UBSL
KryvbasBasket
68 - 94
BC Dnipro
26
-
47
B
Rivne
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
79 - 69
Kyiv Basket
30
-
38
T
UBSL
Rivne
93 - 80
Hoverla
44
-
35
T
UBSL
Stariy Lutsk
84 - 97
Rivne
42
-
47
T
UBSL
Rivne
86 - 67
BK Zaporozhye
43
-
29
T
UBSL
Rivne
65 - 78
BC Dnipro
29
-
45
B
UBSL
BK Zaporozhye
76 - 81
Rivne
51
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
82 - 67
Rivne
44
-
31
B
UBSL
Rivne
78 - 79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
B
UBSL
Rivne
64 - 66
KryvbasBasket
40
-
29
B
UBSL
Kyiv Basket
99 - 73
Rivne
46
-
37
B