Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
22 | 20 | 27 | 25 | 0 | 42 | 94 |
![]() |
20 | 22 | 17 | 25 | 0 | 42 | 84 |
- Baamon cattle Herder
- Mets de Guaynabo
Số liệu đội bóng
37/74(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/67(46.3%)
9/32(28.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/19(47.4%)
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/19(68.4%)
40
Tranh bóng bật bảng
38
29
Kiến tạo
18
4
Cướp bóng
3
5
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
19
3
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
3
Tranh bóng bật bảng
12
9
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0