Bảng xếp hạng
Hoops
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 6 | 77.2 | 81.8 | -4.6 | 13 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 77 | 82.7 | -5.7 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 77.3 | 81 | -3.7 | 13 | 0% |
trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 77.2 | 81.8 | -4.6 | 0% |
Homenetmen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 100.2 | 96.2 | 4 | 8 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 98.5 | 88 | 10.5 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 102 | 104.5 | -2.5 | 9 | 0% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 100.2 | 96.2 | 4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Hoops
49
-
86
Homenetmen
31
-
46
B
FC
Homenetmen
70
-
65
Hoops
29
-
37
B
FC
Homenetmen
54
-
85
Hoops
20
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Champville
90
-
83
Hoops
45
-
37
B
Lebanon FLB
Hoops
84
-
86
貝魯特艾利雅德
52
-
43
B
Lebanon FLB
Hoops
68
-
77
Antonine
35
-
37
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
71
-
69
Hoops
31
-
39
B
Lebanon FLB
Hoops
79
-
85
Sagesse Al Hekmeh Be
45
-
42
B
Lebanon FLB
Beirut Club
82
-
80
Hoops
0
-
0
B
FC
Al Sharjah
60
-
69
Hoops
28
-
33
T
FC
Degla Al Jameaa
70
-
74
Hoops
34
-
44
T
Lebanon FLB
Hoops
66
-
77
Antonine
36
-
47
B
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
97
-
56
Hoops
51
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Homenetmen
100
-
82
Club Central Jounieh
51
-
36
T
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
100
-
99
Homenetmen
49
-
52
B
Lebanon FLB
Beirut Club
109
-
105
Homenetmen
60
-
56
B
Lebanon FLB
Homenetmen
97
-
94
Antranik
36
-
47
T
Lebanon Cup
Antonine
93
-
88
Homenetmen
52
-
42
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
98
-
90
Homenetmen
53
-
44
B
Lebanon FLB
Homenetmen
86
-
102
貝魯特艾利雅德
46
-
57
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
107
-
88
Homenetmen
61
-
46
B
Lebanon FLB
Homenetmen
84
-
75
Champville
42
-
50
T
Lebanon FLB
Champville
85
-
93
Homenetmen
38
-
46
T