Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 20 19 25 36 80
21 18 15 15 39 69
- London Lions - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

32/60(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/64(34.4%)
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/19(26.3%)
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/27(74.1%)
38
Tranh bóng bật bảng
39
17
Kiến tạo
13
6
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
6
24
Phạm lỗi
19
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rai A.
    Rai A.
    20
    9/17
    1/2
  • James M.
    James M.
    15
    4/14
    7/7
Board
  • Rai A.
    Rai A.
    11
    9
    2
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Rai A.
    Rai A.
    5
    1
    34
  • Gooden C.
    Gooden C.
    5
    0
    26

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-11 1-1 0-0 3 4 4 +13 13
21 0-0 0-0 0-0 0 2 0 +7 0
34 9-17 1-3 1-2 11 5 5 +5 20
24 6-7 1-1 2-5 5 0 2 +3 15
7 0-1 0-0 1-2 1 1 4 +1 1
28 4-10 2-5 2-2 2 2 2 +4 12
23 4-6 0-0 5-7 9 1 3 +17 13
17 2-5 1-2 1-2 3 2 2 +7 6
10 0-3 0-1 0-0 3 0 1 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-10 0-4 5-8 3 2 2 -10 11
29 4-10 2-5 1-2 6 1 2 -8 11
26 3-9 2-4 2-2 5 5 3 -9 10
34 4-14 0-1 7-7 7 3 3 -12 15
24 2-5 0-0 0-2 8 0 2 +4 4
20 3-10 1-4 1-1 1 0 2 -4 8
17 1-3 0-1 4-5 1 0 1 -8 6
12 2-3 0-0 0-0 3 2 4 -8 4