Bảng xếp hạng
GuangDong (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 23 | 9 | 82.5 | 76.8 | 5.7 | 3 | 72% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 85 | 77.7 | 7.3 | 7 | 75% |
Khách | 16 | 11 | 5 | 80 | 75.9 | 4.1 | 3 | 69% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 82.5 | 75.6 | 6.9 | 70% |
IMN (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 23 | 9 | 85.2 | 77 | 8.2 | 4 | 72% |
Chủ | 16 | 13 | 3 | 84.9 | 73.6 | 11.3 | 4 | 81% |
Khách | 16 | 10 | 6 | 85.4 | 80.5 | 4.9 | 5 | 62% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 85.2 | 72 | 13.2 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
IMN (w)
86
-
79
GuangDong (w)
35
-
41
B
WCBA
IMN (w)
75
-
82
GuangDong (w)
40
-
47
T
WCBA
GuangDong (w)
90
-
92
IMN (w)
32
-
42
B
WCBA
GuangDong (w)
98
-
93
IMN (w)
56
-
49
T
WCBA
IMN (w)
85
-
83
GuangDong (w)
37
-
35
B
WCBA
GuangDong (w)
69
-
77
IMN (w)
36
-
36
B
WCBA
IMN (w)
92
-
51
GuangDong (w)
54
-
23
B
WCBA
IMN (w)
111
-
66
GuangDong (w)
63
-
26
B
WCBA
GuangDong (w)
65
-
89
IMN (w)
32
-
53
B
WCBA
GuangDong (w)
103
-
94
IMN (w)
43
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
ChiShuiHe (W)
73
-
92
GuangDong (w)
42
-
54
T
WCBA
GuangDong (w)
89
-
77
ChiShuiHe (W)
47
-
41
T
WCBA
GuangDong (w)
78
-
83
ChiShuiHe (W)
37
-
50
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
66
-
84
GuangDong (w)
45
-
53
T
WCBA
GuangDong (w)
101
-
75
HeNan JinQian (W)
44
-
37
T
WCBA
HeNan JinQian (W)
77
-
94
GuangDong (w)
39
-
50
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
75
-
77
GuangDong (w)
29
-
41
T
WCBA
IMN (w)
86
-
79
GuangDong (w)
35
-
41
B
WCBA
GuangDong (w)
87
-
78
ShangHai BaoShan (w)
50
-
41
T
WCBA
GuangDong (w)
104
-
76
Shi Jiazhuang (w)
58
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
74
-
89
IMN (w)
41
-
41
T
WCBA
IMN (w)
78
-
81
Xinjiang TianSan (W)
34
-
42
B
WCBA
IMN (w)
80
-
70
Xinjiang TianSan (W)
44
-
35
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
67
-
81
IMN (w)
34
-
37
T
WCBA
IMN (w)
88
-
54
Shanxi TianZe (w)
49
-
30
T
WCBA
IMN (w)
97
-
61
Shanxi TianZe (w)
53
-
32
T
WCBA
Shanxi TianZe (w)
78
-
75
IMN (w)
43
-
43
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
59
-
88
IMN (w)
33
-
46
T
WCBA
IMN (w)
86
-
79
GuangDong (w)
35
-
41
T
WCBA
Shanxi Zhuyeqing (w)
61
-
76
IMN (w)
33
-
42
T