Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 35 18 19 55 92
24 25 21 24 49 94
- Gau - TSU Tbilisi

Số liệu đội bóng

35/68(51.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/71(46.5%)
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/32(37.5%)
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/22(72.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
37
14
Kiến tạo
21
9
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
22
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/24(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0