Bảng xếp hạng
Torpan Pojat
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 82.6 | 89.6 | -7 | 10 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 81 | 86.8 | -5.8 | 11 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 83.8 | 91.8 | -8 | 5 | 40% |
trận gần đây | 9 | 3 | 6 | 82.6 | 89.6 | -7 | 33% |
Pyrinto Akatemia A
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 85.2 | 87.4 | -2.2 | 7 | 44% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 88.5 | 85.8 | 2.7 | 6 | 75% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 82.6 | 88.8 | -6.2 | 8 | 20% |
trận gần đây | 9 | 4 | 5 | 85.2 | 87.4 | -2.2 | 44% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Pyrinto Akatemia A
74
-
78
Torpan Pojat
36
-
40
T
FD1A
Pyrinto Akatemia A
93
-
85
Torpan Pojat
43
-
43
B
FD1A
Torpan Pojat
93
-
47
Pyrinto Akatemia A
41
-
33
T
FD1A
Torpan Pojat
80
-
72
Pyrinto Akatemia A
40
-
32
T
FD1A
Pyrinto Akatemia A
72
-
69
Torpan Pojat
32
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Torpan Pojat
85
-
80
HBA Marsky
46
-
37
T
FD1A
Lappeenrannan NMKY
74
-
81
Torpan Pojat
31
-
44
T
FD1A
Torpan Pojat
83
-
95
Aanekosken Huima
38
-
39
B
FD1A
Oulu Basketball
107
-
68
Torpan Pojat
58
-
41
B
FD1A
Torpan Pojat
79
-
89
Raiders Basket
38
-
48
B
FD1A
Jyvaskyla Basketball
91
-
79
Torpan Pojat
45
-
39
B
FD1A
Kipina Basket
127
-
106
Torpan Pojat
71
-
50
B
FD1A
Torpan Pojat
79
-
100
Lahti Basketball
38
-
49
B
FD1A
Torpan Pojat
83
-
63
Raholan Pyrkiva
43
-
33
T
FD1A
Helsingin NMKY
60
-
85
Torpan Pojat
28
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Pyrinto Akatemia A
99
-
87
Raholan Pyrkiva
54
-
37
T
FD1A
Helsingin NMKY
93
-
65
Pyrinto Akatemia A
47
-
33
B
FD1A
Lahti Basketball
81
-
78
Pyrinto Akatemia A
39
-
32
B
FD1A
Pyrinto Akatemia A
92
-
84
Lappeenrannan NMKY
49
-
46
T
FD1A
Aanekosken Huima
108
-
95
Pyrinto Akatemia A
50
-
54
B
FD1A
HBA Marsky
94
-
70
Pyrinto Akatemia A
60
-
36
B
FD1A
Pyrinto Akatemia A
88
-
81
Jyvaskyla Basketball
41
-
47
T
FD1A
Raiders Basket
68
-
105
Pyrinto Akatemia A
39
-
52
T
FD1A
Pyrinto Akatemia A
75
-
91
Kipina Basket
39
-
46
B
FD1A
Pyrinto Akatemia A
74
-
78
Torpan Pojat
36
-
40
B