Bảng xếp hạng

Raholan Pyrkiva
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 4 6 76.8 80.3 -3.5 8 40%
Chủ 5 3 2 77.6 79.2 -1.6 7 60%
Khách 5 1 4 76 81.4 -5.4 9 20%
trận gần đây 10 4 6 76.8 80.3 -3.5 40%
Helsingin NMKY
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 4 6 83.5 85.3 -1.8 9 40%
Chủ 6 2 4 80.8 83 -2.2 10 33%
Khách 4 2 2 87.5 88.8 -1.3 4 50%
trận gần đây 10 4 6 83.5 85.3 -1.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Helsingin NMKY
93 - 84
Raholan Pyrkiva
47
-
44
B
FD1A
Raholan Pyrkiva
87 - 58
Helsingin NMKY
45
-
24
T
FD1A
Helsingin NMKY
107 - 79
Raholan Pyrkiva
59
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Raholan Pyrkiva
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Pyrinto Akatemia A
99 - 87
Raholan Pyrkiva
54
-
37
B
FD1A
Raholan Pyrkiva
83 - 53
Lappeenrannan NMKY
43
-
25
T
FD1A
Aanekosken Huima
83 - 75
Raholan Pyrkiva
41
-
41
B
FD1A
Raholan Pyrkiva
88 - 77
Oulu Basketball
49
-
40
T
FD1A
HBA Marsky
78 - 67
Raholan Pyrkiva
34
-
45
B
FD1A
Raholan Pyrkiva
82 - 80
Jyvaskyla Basketball
44
-
32
T
FD1A
Raiders Basket
64 - 88
Raholan Pyrkiva
33
-
44
T
FD1A
Raholan Pyrkiva
69 - 104
Kipina Basket
25
-
60
B
FD1A
Torpan Pojat
83 - 63
Raholan Pyrkiva
43
-
33
B
FD1A
Raholan Pyrkiva
66 - 82
Lahti Basketball
30
-
32
B
Helsingin NMKY
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Helsingin NMKY
91 - 98
Lahti Basketball
43
-
50
B
FD1A
Helsingin NMKY
93 - 65
Pyrinto Akatemia A
47
-
33
T
FD1A
Lappeenrannan NMKY
96 - 90
Helsingin NMKY
43
-
32
B
FD1A
Helsingin NMKY
73 - 72
Aanekosken Huima
35
-
33
T
FD1A
Oulu Basketball
71 - 83
Helsingin NMKY
32
-
36
T
FD1A
Helsingin NMKY
79 - 85
HBA Marsky
36
-
47
B
FD1A
Jyvaskyla Basketball
102 - 78
Helsingin NMKY
46
-
48
B
FD1A
Helsingin NMKY
89 - 93
Raiders Basket
44
-
48
B
FD1A
Kipina Basket
86 - 99
Helsingin NMKY
49
-
54
T
FD1A
Helsingin NMKY
60 - 85
Torpan Pojat
28
-
49
B