Bảng xếp hạng

Lahti Basketball
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 9 0 92.1 81.1 11 1 100%
Chủ 3 3 0 83 77 6 4 100%
Khách 6 6 0 96.7 83.2 13.5 1 100%
trận gần đây 9 9 0 92.1 81.1 11 100%
HBA Marsky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 5 5 80 80.6 -0.6 5 50%
Chủ 4 4 0 84.8 70.2 14.6 3 100%
Khách 6 1 5 76.8 87.5 -10.7 7 17%
trận gần đây 10 5 5 80 80.6 -0.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
HBA Marsky
68 - 88
Lahti Basketball
29
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Lahti Basketball
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Helsingin NMKY
91 - 98
Lahti Basketball
43
-
50
T
FD1A
Jyvaskyla Basketball
87 - 93
Lahti Basketball
44
-
50
T
FD1A
Lahti Basketball
81 - 78
Pyrinto Akatemia A
39
-
32
T
FD1A
Raiders Basket
84 - 105
Lahti Basketball
36
-
65
T
FD1A
Lahti Basketball
70 - 65
Lappeenrannan NMKY
43
-
28
T
FD1A
Kipina Basket
92 - 102
Lahti Basketball
43
-
59
T
FD1A
Lahti Basketball
98 - 88
Aanekosken Huima
48
-
45
T
FD1A
Torpan Pojat
79 - 100
Lahti Basketball
38
-
49
T
FD1A
Raholan Pyrkiva
66 - 82
Lahti Basketball
30
-
32
T
FD1A
HBA Marsky
68 - 88
Lahti Basketball
29
-
35
T
HBA Marsky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Torpan Pojat
85 - 80
HBA Marsky
46
-
37
B
FD1A
HBA Marsky
79 - 57
Jyvaskyla Basketball
50
-
32
T
FD1A
Raiders Basket
69 - 68
HBA Marsky
46
-
42
B
FD1A
Kipina Basket
115 - 89
HBA Marsky
53
-
57
B
FD1A
Aanekosken Huima
94 - 92
HBA Marsky
46
-
40
B
FD1A
HBA Marsky
78 - 67
Raholan Pyrkiva
34
-
45
T
FD1A
Jyvaskyla Basketball
75 - 59
HBA Marsky
46
-
34
B
FD1A
Helsingin NMKY
79 - 85
HBA Marsky
36
-
47
T
FD1A
HBA Marsky
94 - 70
Pyrinto Akatemia A
60
-
36
T
FD1A
Lappeenrannan NMKY
93 - 68
HBA Marsky
45
-
32
B