Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 25 18 26 54 98
15 19 26 18 34 78
- Leicester Riders - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

39/64(60.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/74(36.5%)
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/17(88.2%)
46
Tranh bóng bật bảng
32
26
Kiến tạo
19
4
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
5
16
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
0
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wright E.
    Wright E.
    22
    9/16
    2/4
  • Whelan P.
    Whelan P.
    20
    7/13
    3/4
Board
  • Johnson S.
    Johnson S.
    9
    9
    0
  • Speelman J.
    Speelman J.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    10
    1
    33
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    6
    3
    34

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 9-12 2-4 0-0 9 4 0 +17 20
33 4-8 0-1 4-6 5 10 3 +14 12
32 5-10 3-7 0-0 7 4 0 +18 13
26 2-2 0-0 2-2 3 2 3 +18 6
21 4-6 0-0 2-3 5 2 4 +14 10
21 9-16 2-5 2-4 9 1 1 +7 22
18 6-9 0-0 3-6 7 1 3 +6 15
6 0-1 0-1 0-0 0 2 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +2 0

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-13 3-8 3-4 2 2 1 -18 20
34 4-16 2-5 3-3 1 6 4 -15 13
30 3-10 3-7 2-2 8 0 2 -16 11
28 3-13 0-5 1-1 9 3 1 -14 7
18 1-1 0-0 2-2 1 1 4 -12 4
20 5-12 0-1 3-3 4 3 3 -14 13
14 3-4 0-0 0-0 3 0 2 +3 6
9 1-3 1-1 1-2 2 4 2 -7 4
8 0-2 0-2 0-0 0 0 1 -7 0