Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
9 18 14 26 20 27 87
23 15 17 12 19 38 86
- Bristol Flyers - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

31/84(36.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/83(33.7%)
9/34(26.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/33(27.3%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/30(70.0%)
58
Tranh bóng bật bảng
52
21
Kiến tạo
17
5
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
9
22
Phạm lỗi
27
14
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
4
2
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/13(15.4%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
16
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lewis K.
    Lewis K.
    21
    7/14
    5/6
  • Ray J.
    Ray J.
    22
    6/19
    6/7
Board
  • Robinson D.
    Robinson D.
    13
    7
    6
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Walshe E.
    Walshe E.
    11
    3
    44
  • Lawrence A.
    Lawrence A.
    4
    1
    14

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-6 0-0 0-0 3 5 5 +2 6
16 0-7 0-5 0-0 1 0 0 -13 0
45 7-14 2-6 5-6 9 1 2 +3 21
44 5-13 2-4 6-8 12 11 5 +11 18
43 8-20 1-5 4-4 13 2 0 +2 21
34 4-12 4-10 3-5 8 2 1 +8 15
27 0-4 0-2 0-0 2 0 1 -1 0
8 1-3 0-1 0-0 2 0 5 0 2
4 2-3 0-1 0-0 0 0 2 +1 4
3 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -8 0

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-19 4-8 6-7 6 1 2 +1 22
28 6-11 4-8 3-4 4 2 5 +3 19
26 0-4 0-2 0-0 1 1 2 -4 0
32 7-16 0-2 7-9 8 1 2 -3 21
26 1-4 0-0 1-2 9 3 3 +4 3
21 2-7 1-3 3-4 5 0 1 +12 8
17 2-6 0-3 0-0 4 2 3 -8 4
14 0-1 0-0 0-0 5 1 1 -7 0
14 1-4 0-2 1-2 1 0 1 +2 3
14 1-2 0-1 0-0 2 4 1 +3 2
13 0-4 0-4 0-2 1 2 4 -9 0
6 2-5 0-0 0-0 4 0 1 +1 4