Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 24 26 25 42 93
20 22 23 22 42 87
- Surrey 89ers - Manchester Basketball

Số liệu đội bóng

34/72(47.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/90(36.7%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/46(19.6%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
52
20
Kiến tạo
22
5
Cướp bóng
6
6
Chắn bóng trên không
5
16
Phạm lỗi
21
13
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
17
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/26(38.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
15
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/27(29.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ray J.
    Ray J.
    25
    7/15
    5/6
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    20
    4/15
    4/4
Board
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    10
    8
    2
  • Zohore J.
    Zohore J.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Ray J.
    Ray J.
    5
    2
    33
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    8
    2
    28

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-15 3-6 5-6 6 5 1 +8 25
25 3-8 2-5 1-3 1 2 0 +5 9
13 0-3 0-1 2-2 1 1 2 +2 2
26 7-12 0-2 1-1 8 3 2 +7 15
27 8-11 0-0 1-2 10 3 2 +10 17
20 4-8 2-4 0-0 4 4 3 -1 10
19 2-5 0-1 4-5 4 0 0 +16 8
17 1-7 0-3 1-2 3 0 1 -15 3
5 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -3 2
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +4 0
3 0-0 0-0 0-0 2 1 3 0 0

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-19 5-15 2-3 5 3 2 -1 16
30 6-12 0-3 0-2 7 2 0 0 12
28 4-15 1-6 4-4 7 8 1 -4 20
26 3-11 1-7 2-2 6 3 3 -7 9
8 1-3 0-0 0-0 2 0 3 -13 2
27 2-10 1-7 1-2 2 2 2 -6 6
16 5-6 0-1 2-2 7 0 1 +3 12
15 3-7 0-0 1-1 8 1 1 +4 7
12 0-6 0-6 0-0 1 2 5 -12 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 1 +6 0