Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 12 21 19 43 83
21 16 24 26 37 87
- Caledonia Gladiators - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

30/67(44.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/54(50.0%)
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/18(50.0%)
16/17(94.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/32(75.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
29
16
Kiến tạo
11
8
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
14
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    28
    10/18
    7/7
  • Nixon P.
    Nixon P.
    18
    4/7
    10/10
Board
  • Speelman J.
    Speelman J.
    8
    3
    5
  • Clay D.
    Clay D.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    9
    2
    31
  • McGill R.
    McGill R.
    5
    4
    24

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 10-18 1-4 7-7 1 9 3 +5 28
25 1-2 0-0 3-3 3 1 5 -7 5
33 2-8 2-6 0-0 2 1 3 -1 6
26 3-12 1-5 1-1 8 0 1 -4 8
19 4-6 1-1 4-4 8 1 4 +7 13
25 3-7 1-3 0-0 3 2 0 -4 7
17 6-11 0-0 1-2 6 2 3 -4 13
17 1-3 1-2 0-0 1 0 2 -5 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -7 0

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-6 0-1 4-10 7 2 1 -7 10
24 5-9 2-3 3-3 2 5 2 -2 15
22 5-11 3-5 0-0 0 1 1 +8 13
17 1-4 1-2 0-0 2 0 1 -3 3
26 4-5 1-1 4-5 3 1 0 -5 13
24 3-4 2-3 2-2 3 0 1 +14 10
16 0-6 0-2 0-0 0 1 1 +1 0
15 1-1 0-0 0-0 4 0 0 0 2
12 4-7 0-1 10-10 1 1 3 +3 18
10 1-1 0-0 1-2 2 0 4 +11 3