Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 22 15 24 52 91
23 27 23 33 50 106
- Newcastle Eagles - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

35/68(51.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/66(51.5%)
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/27(51.9%)
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/33(72.7%)
25
Tranh bóng bật bảng
44
13
Kiến tạo
24
10
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
3
27
Phạm lỗi
15
11
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
3
Tranh bóng bật bảng
16
2
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    21
    9/16
    2/2
  • Johnson S.
    Johnson S.
    23
    9/12
    2/3
Board
  • Ward-Hibbert J.
    Ward-Hibbert J.
    5
    3
    2
  • Thompson C.
    Thompson C.
    9
    3
    6
Kiến tạo
  • Okauru M.
    Okauru M.
    5
    0
    26
  • Hunter J.
    Hunter J.
    8
    4
    34

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 9-16 1-1 2-2 2 4 3 -16 21
26 4-8 3-6 2-2 2 5 5 +6 13
34 5-8 1-2 0-1 2 4 3 -13 11
22 5-8 1-3 0-1 5 0 3 0 11
21 4-8 2-4 2-2 5 0 3 -2 12
31 5-11 1-3 5-5 4 0 4 -26 16
11 0-4 0-0 1-2 2 0 1 -10 1
9 2-3 2-3 0-0 0 0 3 +2 6
7 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -11 0

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 9-12 3-6 2-3 8 4 2 +22 23
34 6-14 3-5 8-11 5 8 3 +18 23
33 5-9 4-7 4-6 5 1 1 +15 18
22 3-9 0-0 1-1 9 3 5 -4 7
22 2-4 2-4 4-6 3 2 1 -5 10
27 5-11 1-4 0-0 5 5 1 +10 11
17 3-6 0-0 5-6 5 0 2 +19 11
6 1-1 1-1 0-0 1 1 0 0 3