Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 15 27 33 44 104
25 22 21 20 47 88
- Manchester Basketball - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

41/79(51.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/70(45.7%)
12/34(35.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/25(28.0%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
45
Tranh bóng bật bảng
34
26
Kiến tạo
10
11
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
11
17
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Irvin Z.
    Irvin Z.
    24
    10/13
    2/2
  • Gooden C.
    Gooden C.
    20
    8/15
    1/3
Board
  • Delpeche M.
    Delpeche M.
    11
    6
    5
  • Steel J.
    Steel J.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    15
    5
    33
  • Ray J.
    Ray J.
    3
    3
    35

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 10-13 2-3 2-2 6 0 3 +11 24
33 6-13 0-3 0-0 6 15 2 +12 12
30 7-18 3-12 1-2 5 3 2 +16 13
21 3-7 2-4 0-0 2 2 1 +2 8
6 0-3 0-0 2-2 2 0 0 -3 2
24 5-11 3-7 2-3 4 4 2 +20 15
22 7-8 0-1 0-0 11 2 4 +23 14
16 2-4 2-4 1-1 2 0 1 +3 7
11 1-2 0-0 2-4 6 0 2 -4 4

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-12 2-6 5-5 3 3 0 -23 17
33 1-5 0-2 0-0 6 0 1 -15 2
31 8-15 3-8 1-3 3 2 0 -20 20
22 6-15 1-2 6-8 3 1 2 -12 19
23 6-8 0-0 1-1 6 0 2 -10 13
16 2-4 0-1 0-0 4 1 3 +1 4
14 2-6 1-4 2-2 1 0 0 -5 7
12 2-3 0-1 0-0 2 3 1 +7 4
8 0-2 0-1 2-2 2 0 2 -3 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0