Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 28 26 18 53 97
11 21 27 21 32 80
- London Lions - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

33/67(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/65(46.2%)
11/27(40.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/17(5.9%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/26(73.1%)
41
Tranh bóng bật bảng
33
21
Kiến tạo
13
7
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Delaire J.
    Delaire J.
    23
    8/11
    6/6
  • Abercrombie R.
    Abercrombie R.
    19
    6/9
    6/6
Board
  • Rai A.
    Rai A.
    10
    6
    4
  • Shelton D.
    Shelton D.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Peterson T.
    Peterson T.
    5
    1
    28
  • Hunter J.
    Hunter J.
    5
    0
    18

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-11 1-3 2-2 4 5 3 +6 11
18 3-7 1-4 0-0 3 4 4 +29 7
33 4-10 2-3 5-8 10 3 0 +19 15
30 8-11 1-2 6-6 8 1 3 +21 23
25 4-8 0-0 1-1 8 3 3 +15 9
22 6-11 5-9 5-5 2 3 3 +8 22
18 4-7 1-4 0-0 1 1 3 -12 9
15 0-1 0-1 1-2 4 0 2 +7 1
6 0-1 0-1 0-0 1 0 2 -8 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 1-8 0-3 0-1 2 1 0 -13 2
32 6-12 0-2 3-4 6 3 2 -22 15
18 1-6 0-2 1-2 1 5 5 -14 3
32 6-9 1-4 6-6 3 2 2 -21 19
19 4-7 0-0 3-6 5 0 2 -14 11
25 4-12 0-4 1-1 4 2 2 -8 9
20 5-8 0-2 5-6 7 0 2 -3 15
7 0-0 0-0 0-0 1 0 2 +4 0
6 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +2 0
3 3-3 0-0 0-0 2 0 0 +4 6