Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 16 17 28 41 86
15 22 23 29 37 89
- Caledonia Gladiators - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

30/54(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/56(58.9%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/17(35.3%)
18/19(94.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/23(73.9%)
23
Tranh bóng bật bảng
25
19
Kiến tạo
17
9
Cướp bóng
12
1
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
16
15
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
1
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    20
    7/12
    5/5
  • McGill R.
    McGill R.
    22
    9/14
    3/5
Board
  • Barnes T.
    Barnes T.
    5
    5
    0
  • Groves J.
    Groves J.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Whelan P.
    Whelan P.
    6
    6
    35
  • McGill R.
    McGill R.
    9
    2
    34

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-7 1-3 4-5 0 6 2 +5 13
28 7-12 1-5 5-5 0 4 2 +3 20
26 2-8 1-4 0-0 4 0 2 0 5
25 6-7 1-2 1-1 5 1 4 +3 14
21 3-4 1-1 0-0 2 1 2 0 7
25 2-7 2-4 3-3 5 2 3 -7 9
21 2-3 1-2 5-5 2 4 1 -12 10
15 4-6 0-1 0-0 3 1 3 -7 8

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 9-14 1-3 3-5 3 9 4 -5 22
27 5-10 0-1 1-4 4 2 4 0 11
21 1-2 0-1 2-2 0 3 3 +4 4
17 2-3 0-1 0-0 1 0 0 -12 4
29 6-9 2-2 4-4 7 0 0 +2 18
26 5-10 1-4 4-4 2 1 1 +18 15
18 4-8 2-6 0-0 1 2 2 0 10
13 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +8 0
12 1-1 0-0 3-4 1 0 2 0 5