Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 22 21 23 43 87
31 15 29 20 46 95
- Surrey 89ers - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

33/65(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/67(50.7%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/19(26.3%)
20/25(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/32(84.4%)
45
Tranh bóng bật bảng
29
11
Kiến tạo
18
1
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
1
27
Phạm lỗi
23
15
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/22(59.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
1
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/13(92.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ray J.
    Ray J.
    21
    6/12
    7/7
  • James C.
    James C.
    25
    4/9
    15/17
Board
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    14
    8
    6
  • James C.
    James C.
    14
    12
    2
Kiến tạo
  • James M.
    James M.
    4
    4
    32
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    8
    2
    38

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-12 2-7 7-7 3 0 4 +3 21
25 2-8 1-4 1-2 4 2 3 -12 6
25 2-6 1-5 1-2 3 1 2 -8 6
32 9-16 1-3 1-1 9 4 4 +3 20
31 7-9 0-0 5-5 14 1 4 0 19
20 1-4 1-3 2-2 3 1 5 -4 5
12 1-3 0-1 1-2 3 1 1 -3 3
9 3-6 0-1 1-4 2 1 1 -7 7
7 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -10 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 9-15 0-1 6-6 1 8 2 +13 24
22 2-8 0-3 0-0 1 1 3 -9 4
31 3-8 1-3 1-2 2 1 2 +12 8
26 3-7 0-2 0-2 5 1 4 +4 6
25 8-14 1-5 5-5 2 1 4 -3 22
33 4-9 2-5 15-17 14 3 3 +16 25
22 3-5 0-0 0-0 3 3 5 +7 6