Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 18 19 10 31 60
15 26 12 24 41 77
- Sheffield Sharks - London Lions

Số liệu đội bóng

25/57(43.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/61(45.9%)
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/16(43.8%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
27
Tranh bóng bật bảng
36
9
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
16
15
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    17
    7/20
    2/2
  • Rai A.
    Rai A.
    15
    5/10
    4/4
Board
  • Clay D.
    Clay D.
    6
    6
    0
  • Hadzibegovic A.
    Hadzibegovic A.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    3
    3
    32
  • Peterson T.
    Peterson T.
    6
    3
    30

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-20 1-8 2-2 2 3 3 -19 17
27 3-6 0-0 0-4 6 1 3 -18 6
27 4-6 2-4 0-0 2 0 2 -10 10
12 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -4 0
25 6-9 1-1 1-2 6 0 3 -8 14
22 3-5 1-3 1-1 2 0 1 0 8
18 0-3 0-1 0-0 1 2 1 -13 0
18 0-1 0-1 0-0 0 1 3 -11 0
15 2-6 0-0 1-2 3 2 2 -4 5

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-9 0-0 0-0 5 6 3 +12 10
31 5-10 1-2 4-4 2 4 0 +8 15
26 4-8 3-6 3-3 6 0 3 +3 14
23 6-12 0-0 0-0 9 3 3 +11 12
17 1-2 0-0 0-0 1 0 2 -1 2
27 3-8 1-2 3-4 9 2 3 +21 10
26 4-8 2-5 4-5 0 3 0 +22 14
13 0-4 0-1 0-0 1 0 1 +14 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0