Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 19 26 25 40 91
21 20 17 26 41 84
- Leicester Riders - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

33/65(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/72(48.6%)
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
32
26
Kiến tạo
20
3
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
2
11
Phạm lỗi
19
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    21
    7/11
    5/5
  • Ray J.
    Ray J.
    18
    8/16
    0/0
Board
  • Thompson C.
    Thompson C.
    12
    7
    5
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    12
    7
    5
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    12
    1
    32
  • Ray J.
    Ray J.
    6
    3
    32

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 7-11 2-4 5-5 5 1 0 +9 21
32 3-9 0-5 5-6 8 3 1 +15 20
32 5-8 1-2 2-2 1 12 4 +9 13
37 4-10 2-8 1-1 4 4 2 +10 11
29 7-15 0-0 2-3 12 4 0 +15 16
17 3-7 1-2 0-0 3 2 2 -10 7
10 1-5 0-0 1-4 3 0 2 -10 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-16 2-4 0-0 1 6 4 -5 18
27 7-14 2-6 0-0 1 4 2 -4 16
19 1-6 1-4 0-0 0 0 1 -10 5
33 7-13 1-3 3-3 2 3 4 -3 18
23 5-6 0-0 0-0 12 3 3 -2 10
21 5-8 3-5 2-2 3 2 1 +6 15
15 0-2 0-2 0-0 5 0 2 -4 0
14 0-4 0-3 0-0 1 1 0 -10 0
11 1-3 0-1 0-0 6 1 1 -3 2