Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 18 13 19 45 77
23 7 20 19 30 69
- London Lions - Bristol Flyers

Số liệu đội bóng

27/59(45.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/58(41.4%)
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/23(30.4%)
18/25(72.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
32
13
Kiến tạo
11
11
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
18
18
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/13(15.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Holloway T.
    Holloway T.
    16
    6/12
    3/3
  • Johnson K.
    Johnson K.
    16
    5/12
    4/4
Board
  • Rai A.
    Rai A.
    7
    5
    2
  • Robinson D.
    Robinson D.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Rai A.
    Rai A.
    6
    2
    32
  • Johnson K.
    Johnson K.
    6
    6
    35

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-7 0-1 1-1 4 2 5 +4 9
32 3-7 0-1 4-4 7 6 3 +7 10
27 1-4 1-4 4-8 6 0 2 +1 7
20 5-11 0-1 1-3 5 0 4 -1 11
17 2-2 0-0 0-0 3 2 1 -1 4
28 4-14 2-3 5-6 4 0 4 +13 15
28 6-12 1-4 3-3 2 2 2 +5 16
20 2-2 1-1 0-0 3 1 2 +12 5

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-12 2-5 4-4 1 6 1 -4 16
26 2-4 0-0 2-6 3 3 3 -5 6
27 4-10 1-3 0-0 8 0 3 -2 9
19 2-4 0-1 0-0 2 0 1 +16 4
8 0-0 0-0 2-2 2 1 1 -4 2
26 4-8 1-3 1-3 5 0 1 +1 10
23 3-8 2-5 2-2 6 0 3 -15 10
17 4-9 1-4 3-3 1 1 4 -14 12
7 0-2 0-2 0-0 2 0 0 -4 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -6 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0