Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 31 17 25 48 90
21 18 24 16 39 79
- Sheffield Sharks - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

30/60(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/69(46.4%)
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/20(20.0%)
23/32(71.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
33
16
Kiến tạo
13
9
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
24
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
11
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Groves J.
    Groves J.
    19
    7/8
    4/4
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    21
    9/12
    3/3
Board
  • Clay D.
    Clay D.
    12
    9
    3
  • James C.
    James C.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Nixon P.
    Nixon P.
    6
    3
    25
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    7
    1
    36

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-10 3-7 2-2 2 3 0 +12 15
26 4-8 0-0 5-11 12 2 3 +15 13
25 3-10 2-4 3-5 4 6 3 +13 11
13 2-5 0-2 0-0 1 1 3 +2 4
28 7-8 1-2 4-4 4 2 1 +13 19
24 4-6 1-3 5-6 2 1 0 +8 14
15 1-5 0-3 2-2 4 0 2 +1 4
13 0-2 0-2 0-0 0 0 1 -9 0
12 0-1 0-0 2-2 1 0 4 +1 2
9 3-5 2-3 0-0 3 1 1 -1 8

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 9-12 0-2 3-3 1 7 4 -5 21
26 2-9 0-4 0-0 5 3 4 -10 4
31 5-10 1-3 1-1 6 0 2 -13 12
28 1-8 0-4 0-0 5 1 4 -8 2
24 5-11 0-0 1-1 2 1 3 -3 11
26 6-12 2-4 2-3 7 1 3 -7 16
24 4-7 1-3 2-2 2 0 3 -10 11
2 0-0 0-0 2-2 1 0 0 +1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0