Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 19 26 14 48 88
25 13 18 24 38 80
- Surrey 89ers - London Lions

Số liệu đội bóng

29/62(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/74(37.8%)
10/28(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
22/24(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/29(62.1%)
35
Tranh bóng bật bảng
50
21
Kiến tạo
20
7
Cướp bóng
6
6
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/15(53.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
18
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ray J.
    Ray J.
    25
    7/15
    7/8
  • Holloway T.
    Holloway T.
    20
    5/12
    6/7
Board
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    9
    5
    4
  • Hadzibegovic A.
    Hadzibegovic A.
    12
    6
    6
Kiến tạo
  • Ray J.
    Ray J.
    7
    1
    30
  • Peterson T.
    Peterson T.
    8
    2
    32

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-10 1-5 5-5 4 4 3 -2 14
30 7-15 4-9 7-8 3 7 1 +1 25
18 1-4 1-4 0-0 3 1 0 +20 3
20 4-8 0-1 2-2 2 1 3 -6 10
26 7-8 0-0 6-6 9 1 2 +14 20
22 3-7 2-4 1-1 3 0 2 -6 9
22 1-4 1-3 1-2 3 2 3 +16 4
12 0-4 0-1 0-0 0 2 4 -6 0
8 1-1 1-1 0-0 1 2 0 +8 3
2 0-1 0-0 0-0 2 1 2 +1 0

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-13 1-3 0-0 7 8 4 +7 7
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -8 0
30 2-8 1-3 6-10 7 3 2 +3 11
27 5-13 0-0 3-5 12 1 4 -11 13
24 5-8 1-2 2-5 7 0 3 -11 13
35 5-12 4-8 6-7 5 4 2 0 20
18 4-9 1-3 1-2 5 1 4 +12 10
17 2-9 0-3 0-0 4 3 0 -16 4
11 1-2 0-1 0-0 0 0 1 -16 2