Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 14 11 24 34 69
24 26 20 30 50 100
- Newcastle Eagles - Manchester Basketball

Số liệu đội bóng

23/74(31.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/75(56.0%)
6/31(19.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/35(28.6%)
17/20(85.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/13(46.2%)
34
Tranh bóng bật bảng
51
9
Kiến tạo
17
4
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/17(17.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/17(17.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Okauru M.
    Okauru M.
    21
    6/16
    7/8
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    18
    8/12
    0/0
Board
  • Allen-Eikens D.
    Allen-Eikens D.
    6
    2
    4
  • Irvin Z.
    Irvin Z.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    5
    2
    31
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    4
    3
    22

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-11 1-3 0-0 3 5 2 -34 13
27 6-16 2-7 7-8 3 0 3 -16 21
26 4-11 1-3 4-4 6 1 4 -19 13
20 2-9 0-5 0-0 6 0 2 -12 4
17 1-5 0-3 0-0 2 0 0 -10 2
22 2-9 0-3 5-6 6 1 3 -16 9
20 0-4 0-2 1-2 1 1 0 -18 1
18 2-8 2-5 0-0 1 0 2 -12 6
16 0-1 0-0 0-0 0 1 4 -18 0

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-4 0-1 0-2 10 1 2 +17 6
22 8-12 2-4 0-0 2 4 2 +22 18
20 3-9 1-6 1-2 8 0 1 +24 8
21 5-9 0-3 2-2 3 2 1 +26 12
16 1-2 0-0 0-0 6 1 0 +18 2
21 5-9 1-5 1-3 0 4 1 +15 12
19 3-8 2-5 0-0 7 3 4 +13 8
18 5-8 3-6 0-0 2 2 3 +10 13
13 6-6 0-0 1-3 6 0 4 +3 13
10 2-2 0-0 0-0 3 0 2 +10 4
8 0-2 0-2 1-1 1 0 0 -2 1
5 1-4 1-3 0-0 0 0 0 -1 3