Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
22 14 22 29 13 36 100
17 21 27 22 8 38 95
- Leicester Riders - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

35/67(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/72(50.0%)
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/33(33.3%)
21/30(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
32
24
Kiến tạo
23
8
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
0
16
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/17(76.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    28
    10/17
    5/8
  • Groves J.
    Groves J.
    22
    9/13
    4/4
Board
  • Thompson C.
    Thompson C.
    9
    9
    0
  • Clay D.
    Clay D.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    7
    2
    28
  • McGill R.
    McGill R.
    6
    2
    27

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 10-17 3-4 5-8 4 5 2 +8 28
32 3-6 1-2 3-4 3 2 3 -2 10
28 3-12 1-3 1-2 5 7 2 -1 8
39 8-14 2-5 4-5 6 4 4 +7 22
35 4-6 0-0 3-6 9 3 2 +9 11
31 6-10 1-3 5-5 7 3 1 +10 18
9 1-2 1-2 0-0 1 0 1 -4 3
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-11 0-2 2-2 5 2 5 -18 8
27 5-10 3-7 4-6 2 6 5 -9 17
23 4-10 3-6 0-0 5 4 1 -11 11
34 9-13 0-3 4-4 5 3 1 +9 22
27 3-7 0-4 0-0 1 2 2 -11 6
28 2-5 2-4 0-0 3 0 2 -4 6
23 4-7 1-2 1-1 2 2 2 +1 10
15 4-5 2-3 0-0 4 4 1 +8 10
10 2-2 0-0 1-1 1 0 3 +12 5
3 0-2 0-2 0-0 2 0 0 -2 0