Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 21 18 22 48 88
17 17 18 17 34 69
- Sheffield Sharks - Bristol Flyers

Số liệu đội bóng

31/52(59.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/63(39.7%)
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/16(56.3%)
32
Tranh bóng bật bảng
27
15
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
14
16
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
3
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    19
    5/9
    6/7
  • Robinson D.
    Robinson D.
    19
    7/12
    1/2
Board
  • Clay D.
    Clay D.
    8
    6
    2
  • Smith L.
    Smith L.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    5
    1
    29
  • Louis A.
    Louis A.
    7
    4
    34

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-9 3-5 6-7 5 5 1 +15 19
28 5-9 0-0 1-2 8 3 1 +6 11
23 5-7 3-4 4-5 3 3 3 +3 17
25 5-7 0-1 1-1 6 0 1 +10 11
21 1-4 1-3 0-0 1 0 3 +2 3
23 3-8 0-2 2-2 2 2 2 +23 8
17 1-1 1-1 2-2 3 1 2 +16 5
12 2-3 1-2 0-0 1 1 3 +6 5
11 1-1 0-0 0-0 1 0 1 +10 2
7 2-2 0-0 0-0 0 0 0 +1 4
1 1-1 1-1 0-0 1 0 0 +3 3

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-12 1-5 3-4 0 7 2 -12 12
32 5-13 1-4 2-3 3 1 1 -11 13
24 7-12 4-5 1-2 1 1 1 -5 19
21 1-5 1-4 2-4 8 4 3 -2 5
21 4-9 1-3 0-0 5 1 2 -3 9
26 3-5 2-4 0-1 4 3 2 -25 8
13 1-1 0-0 1-2 2 0 0 -17 3
8 0-1 0-0 0-0 1 2 1 -8 0
8 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -11 0
7 0-3 0-3 0-0 0 0 1 -1 0