Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 26 22 26 45 93
25 20 20 23 45 88
- Caledonia Gladiators - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

31/60(51.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/69(47.8%)
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
24/31(77.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/13(92.3%)
31
Tranh bóng bật bảng
37
24
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
21
8
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Barnes T.
    Barnes T.
    27
    9/11
    8/8
  • Hunter J.
    Hunter J.
    25
    10/21
    1/1
Board
  • Barnes T.
    Barnes T.
    5
    3
    2
  • Abercrombie R.
    Abercrombie R.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    7
    0
    35
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    10
    1
    34

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-15 2-6 5-8 4 7 2 -1 21
32 4-4 2-2 2-3 3 0 2 +4 12
29 4-13 0-6 4-6 3 1 2 -6 12
26 9-11 1-3 8-8 5 4 2 -1 27
15 1-2 0-1 0-0 4 4 4 -8 2
27 2-5 2-4 2-2 4 5 0 +18 8
17 1-5 0-3 3-4 1 0 4 +12 5
14 3-5 0-0 0-0 2 3 3 +7 6

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 10-21 4-9 1-1 2 2 1 -4 25
34 8-13 1-1 4-4 5 10 3 +4 21
26 2-8 1-6 0-1 4 2 3 +3 5
28 5-8 3-5 0-0 6 2 2 +5 13
22 3-5 0-0 2-2 5 1 5 +1 8
19 2-7 0-5 2-2 2 2 1 -18 6
16 2-5 0-1 3-3 4 1 4 -5 7
11 1-2 1-2 0-0 3 0 2 -10 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0